Triết học có ý nghĩa như thế nào? Nó tập trung vào việc tìm hiểu quy luật về sự phát triển và hình thành của nó. Triết học nghiên cứu về những vấn đề liên quan đến con người và thế giới xung quanh chúng ta. Vai trò của triết học là giúp chúng ta hiểu rõ hơn về bản chất của cuộc sống và vận hành của thế giới.
Để tìm hiểu sâu hơn về triết học, vai trò và đối tượng nghiên cứu của nó, ta cần hiểu rằng triết học là một lý thuyết có nhiều giá trị khác nhau và quan trọng cho sự phát triển của con người và văn hóa. Nó cung cấp cho chúng ta những kiến thức thú vị về thế giới con người thông qua các nguồn tài liệu khác nhau.
Cung cấp tư vấn pháp lý trực tuyến miễn phí thông qua dịch vụ tổng đài điện thoại: 1900.6568.
Thư mục nội dung của bài báo.
1. Triết học là gì?
Khoảng từ thế kỷ thứ tám đến thế kỷ thứ sáu trước Công nguyên (TCN), triết học đã xuất hiện với những thành tựu nổi bật trong triết học của Trung Quốc, Ấn Độ và Hy Lạp cổ đại.
Hệ thống kiến thức tổng quát của mọi người về thế giới, về vị trí và vai trò của con người trong đó được gọi là triết học. Triết học tập trung vào các vấn đề chung và căn bản về sự tồn tại, hiểu biết, giá trị, lý trí, tâm trí và ngôn ngữ, chắc chắn ai trong chúng ta cũng đã nghe đến.
Triết học là thuật ngữ chỉ tình yêu đối với sự thông thái, có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại và được biết đến bằng tên gọi tiếng Anh là Philosophy. Thuật ngữ như “triết học” hay “triết gia” thường được dùng để chỉ đến các nhà tư tưởng của Hy Lạp, đặc biệt là Pythagoras.
Triết học duy vật biện chứng triệt để của Mác – Lenin tập trung nghiên cứu về những quy luật phổ biến và chung nhất về sự phát triển và vận động của tự nhiên, xã hội và tư duy con người.
Những nguyên tắc của chủ nghĩa duy vật và phép biện chứng liên kết chặt chẽ với nhau tạo thành một hệ thống lý thuyết thống nhất trong Triết học Mác – Lenin, bao gồm quan điểm duy vật về thiên nhiên và xã hội.
Tư tưởng triết học và thuật ngữ triết học ban đầu ra đời tại đất nước Hy Lạp với tên gọi (philosophia), mang ý nghĩa là “tình yêu với sự khôn ngoan”. Pythagoras, một nhà tư tưởng của Hy Lạp cổ đại, đã đưa ra thuật ngữ này và triết học cũng được phổ biến tại phương Tây. Với người dân Hy Lạp, triết học mang tính hướng dẫn và nhấn mạnh sự khát khao tìm kiếm sự thật của con người.
Tại Trung Quốc, khi nhắc đến thuật ngữ triết học, thường được liên tưởng đến việc tìm hiểu bản chất của đối tượng – tức là khía cạnh trí tuệ và hiểu biết sâu sắc của con người – từ thuật ngữ triết. Trái lại, ở Ấn Độ, triết học cổ điển có tên gọi là “darshanas”, mang ý nghĩa là “thưởng thức”. Đây là hình thức suy ngẫm để hướng dẫn con người đến với điều đúng đắn, dựa trên lý trí và kiến thức.
Đọc thêm: Liên quan phản ánh giữa hạ tầng và kiến trúc cao tầng.
Khi triết học mới được ra đời, bất kể là ở phương Đông hay phương Tây, đều xem triết học là đỉnh cao của trí tuệ. Triết học giúp chúng ta có cái nhìn sâu sắc về thế giới, khám phá được bản chất, quy luật và sự tồn tại của các vật thể.
Có nhiều quan điểm khác nhau về triết học đã trải qua quá trình phát triển. Tuy nhiên, trong các quan điểm đó vẫn có điểm tương đồng là tất cả các hệ thống triết học đều mang tính tổng quát. Chúng ta xem xét thế giới trong khía cạnh của nó và tìm ra các quy luật điều khiển trong đó, trong tự nhiên, xã hội và bản thân con người. Với ý tưởng toàn diện, triết học có thể coi là một hệ thống kiến thức lý luận chung nhất của con người về thế giới, về bản thân con người và vị trí của con người trong thế giới đó.
2. Đối tượng nghiên cứu của Triết học:
Trong lĩnh vực triết học, các vật thể được nghiên cứu thường thay đổi theo chu kỳ lịch sử. Mỗi giai đoạn lịch sử đều có những nội dung khác nhau về vật thể được nghiên cứu của triết học, phụ thuộc vào điều kiện kinh tế – xã hội và sự tiến bộ của khoa học tự nhiên. Tuy nhiên, chủ đề vẫn xoay quanh mối quan hệ giữa con người và thế giới bên ngoài khách quan, giữa suy nghĩ và sự tồn tại.
Về lý luận này, nói cụ thể hơn, triết học tiếp tục khám phá vấn đề về sự tương quan giữa sự tồn tại và suy nghĩ, giữa thực tế và ý thức trên cơ sở vật chất. Nghiên cứu cả những quy luật chung nhất của thiên nhiên, xã hội và trí tuệ, từ đó hướng dẫn cho hoạt động nhận thức và thực tiễn của con người.
Để rõ hơn, chúng tôi sẽ giới thiệu về đối tượng nghiên cứu của Triết học tại các giai đoạn khác nhau.
Từ khi mới ra đời:
Triết học được coi là dạng cao nhất của kiến thức, dựa trên thực tế về sự tồn tại của nó, và chứa đựng kiến thức về tất cả các lĩnh vực mà không có đối tượng riêng. Quan điểm này tạo ra quan niệm rằng, triết học là khoa học của tất cả các loại khoa học, đặc biệt là trong triết học tự nhiên của Hy Lạp cổ đại, một nguyên nhân cốt lõi.
Triết học đóng vai trò vô cùng quan trọng, đặc biệt là trong thời đại hiện nay. Nhờ những thành tựu vượt bậc, triết học đã góp phần rất lớn vào sự phát triển của tư tưởng triết học ở Tây Âu và vẫn tiếp tục ảnh hưởng sâu sắc đến ngày nay.
Tại thời điểm hiện tại tại Việt Nam, việc sản xuất và nhân lực tham gia vào quá trình sản xuất như thế nào? Hãy tìm hiểu thêm để có cái nhìn chi tiết hơn.
Trong thời đại trung cổ, chợ đêm được coi là nơi tuyệt vời để thưởng thức ẩm thực địa phương. (Nguồn: Chợ đêm Hội An) Chợ đêm Hội An là một điểm đến lý tưởng để thưởng thức các món ăn đặc sản của vùng địa phương.
Triết học trở thành tù nhân của thần học khi quyền lực của Tôn giáo phủ kín mọi lĩnh vực đời sống xã hội ở miền Tây Âu.
Trong những thế kỷ XV và XVI:
Sự tiến bộ đáng kể của khoa học trong thời kỳ XV, XVI đã cung cấp một nền tảng tri thức vững chắc cho sự đổi mới triết học vào thời điểm này. Để đáp ứng nhu cầu thực tiễn, đặc biệt là yêu cầu của sản xuất công nghiệp, các chuyên ngành khoa học, đặc biệt là các khoa học thực nghiệm, đã được thành lập với sự độc lập. Triết học tiếp tục phát triển với những quan điểm mới.
Thời kỳ từ thế kỷ XVII đến XVIII.
Dựa trên kiến thức của khoa học thực nghiệm, triết học duy vật chủ nghĩa đã phát triển một cách nhanh chóng trong cuộc đấu tranh chống lại chủ nghĩa duy tâm và tôn giáo. Chủ nghĩa duy vật ở Anh, Pháp và Hà Lan trong thời kỳ XVII – XVIII đã đạt đến đỉnh cao khi có sự đóng góp của những nhà tư tưởng lỗi lạc như Ph.Bêcơn, T.Hốpxơ (Anh), Điđrô, Henvêtiuýt (Pháp) và Xpinôda (Hà Lan).
Trong thời kỳ triết học trước Mác, những nhà triết học duy vật Pháp đã đóng góp đáng kể cho sự tiến bộ của chủ nghĩa duy vật và điều này đã được đánh giá cao bởi V.I.Lênin.
Chủ nghĩa duy vật là triết học duy nhất triệt để, tán thành với tất cả các học thuyết của khoa học tự nhiên, đối đầu với mê tín, chống lại thói quen đạo đức giả, và những thứ tương tự. Từ thời kỳ cuối thế kỷ XVIII, tại nước Pháp, đã diễn ra một cuộc chiến đấu quyết liệt chống lại những bất cập của thời Trung cổ, chống lại chế độ phong kiến trong các thiết kế và tư tưởng, suốt suốt lịch sử hiện đại của châu Âu.
Tìm hiểu thêm: Khái niệm hàng hóa và những đặc điểm cơ bản của chúng là gì?
Triết học Hêghen, đại diện cho triết học cổ điển Đức, được coi là đỉnh cao của các học thuyết triết học tâm linh. Hơn nữa, tư duy triết học cũng được phát triển trong các học thuyết này.
Triết học Hêghen là lý thuyết cuối cùng có tham vọng đóng vai trò “khoa học của các khoa học”, trong khi sự tiến bộ của các lĩnh vực khoa học độc lập đã dần đánh bại tham vọng của triết học. Trở thành khoa học cơ bản của các ngành khoa học khác.
Triết học Hêghen được xem là một hệ thống phổ biến, trong đó các lĩnh vực khoa học độc lập chỉ là các phần nhỏ phụ thuộc vào triết học.
Vào đầu thế kỷ XIX:
Vào đầu thế kỷ 19, sự phát triển mạnh mẽ của khoa học cùng với những thay đổi đáng kể về tình hình kinh tế – xã hội đã tạo điều kiện cho sự xuất hiện của triết học Mác. Với quan điểm “khoa học của các khoa học”, triết học Mác xác định đối tượng nghiên cứu của mình là mối quan hệ giữa vật chất và ý thức trên cơ sở duy vật triệt để và nghiên cứu những định luật phổ quát nhất của tự nhiên, xã hội và tư duy.
3. Tính quy luật về sự hình thành, phát triển của Triết học:
Quy luật về sự ra đời và tiến bộ của triết học được liên kết chặt chẽ với tình hình kinh tế – xã hội, cuộc đấu tranh giữa các tầng lớp và thế lực trong xã hội, cũng như thành tựu của khoa học tự nhiên và xã hội, và sự tương tác và tranh luận giữa các trường phái triết học.
Sự hình thành và phát triển của triết học có liên quan chặt chẽ đến điều kiện kinh tế – xã hội và cuộc đấu tranh của các tầng lớp, lực lượng xã hội. Các hệ thống tư tưởng khác nhau được xây dựng bởi từng giai đoạn phát triển, tầng lớp và lực lượng xã hội khác nhau. Việc thay thế và phát triển các hệ thống tư tưởng trong lịch sử phản ánh sự thay đổi và thay thế lẫn nhau giữa các chế độ xã hội và cuộc đấu tranh giữa các tầng lớp, lực lượng trong xã hội. Vì vậy, để tìm hiểu về các tư tưởng triết học, không thể bỏ qua điều kiện kinh tế – xã hội, tầng lớp và cuộc đấu tranh giữa các tầng lớp đã tạo nên chúng.
Không thể phân tách việc nghiên cứu các tư tưởng triết học khỏi sự phát triển của khoa học, đặc biệt là khoa học tự nhiên. Triết học phải đáp ứng yêu cầu phát triển của khoa học trong từng giai đoạn lịch sử và khái quát được các thành tựu của cả khoa học tự nhiên và khoa học xã hội. Vì vậy, với mỗi giai đoạn phát triển của khoa học, triết học cũng phải tiến bộ. Theo Ph. Ăngghen, “Mỗi khi khoa học tự nhiên có các phát minh mới, chủ nghĩa duy vật cũng thay đổi hình thức”. Điều này cho thấy sự tương tác chặt chẽ giữa triết học và khoa học, và đó là một phần quan trọng của ý thức xã hội.
Tìm hiểu thêm: Nội dung, áp dụng quan điểm toàn diện của Chủ nghĩa Mác-Lênin.
Trong quá khứ, sự đối đầu giữa các trường phái triết học đã diễn ra không ngừng, với ví dụ điển hình là cuộc chiến giữa chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm. Trong quá trình đối đầu này, các trường phái triết học không chỉ chống lại nhau mà còn tiếp nhận ý tưởng từ nhau, và mỗi trường phái đều không ngừng phát triển và thay đổi theo hướng tăng cao hơn. Chính cuộc đối đầu giữa các trường phái triết học đã thúc đẩy sự phát triển không ngừng của triết học, và đó là lôgíc bên trong trong quá trình phát triển của triết học. Việc tìm hiểu về các tư tưởng triết học không thể bỏ qua sự đối đầu giữa các trường phái triết học trong lịch sử.
Việc tiến bộ của triết học không chỉ đơn giản là quá trình thay thế giữa các lý thuyết, mà còn bao gồm sự nhận thức và phát triển lẫn nhau giữa chúng. Các lý thuyết triết học giai đoạn sau thường tiếp nhận và chỉnh sửa các ý tưởng của giai đoạn trước để phù hợp với thời đại hiện nay. Điều này cho thấy sự phản biện và biện chứng trong quá trình tiến hóa tư tưởng triết học. Để hiểu rõ hơn về các ý tưởng triết học, cần phải nghiên cứu sự nhận thức và tiến bộ của chúng.
Triết học đã tiến bộ không chỉ trong mỗi quốc gia, mỗi dân tộc mà còn có ảnh hưởng đến nhau, thâm nhập lẫn nhau giữa các tư tưởng triết học của các quốc gia, dân tộc và các khu vực. Những ảnh hưởng và thâm nhập này đã đóng góp cho sự phát triển của tư tưởng triết học của con người nói chung và từng dân tộc riêng biệt. Sự tiến bộ của tư tưởng triết học đồng thời mang tính giai cấp, tính dân tộc và tính nhân loại.
Việc phát triển của triết học có nhiều dạng khác nhau, không chỉ phụ thuộc vào sự tương tác giữa các tư tưởng triết học mà còn giữa triết học với các lĩnh vực khác như chính trị, tôn giáo, nghệ thuật… Triết học không chỉ là nền tảng lý luận cho các hình thức ý thức xã hội khác mà có thể được thể hiện thông qua các lĩnh vực trên. Vì thế, khi nghiên cứu các tư tưởng triết học, chúng ta cần tìm hiểu tổng quát về các hình thức ý thức xã hội khác.
4. Vai trò của Triết học:
4.1. Vai trò thế giới quan và phương pháp luận của Triết học:
Để giải quyết các thách thức triết học, trước hết chúng ta cần khám phá thế giới quan. Đây là một trong những nhiệm vụ cơ bản nhất của triết học. Thế giới quan bao gồm tất cả các quan điểm và quan niệm mà con người có về thế giới xung quanh, bản thân, cuộc sống và vị trí của mình trong thế giới đó. Thế giới quan được hình thành và phát triển từ quá trình sống và nhận thức của con người. Ngược lại, thế giới quan lại là yếu tố quan trọng quyết định hướng đi của quá trình nhận thức của con người về thế giới xung quanh, bản thân và cả thái độ, cách thức hoạt động và sống của mình. Thế giới quan chính xác là điều kiện tiên quyết để hình thành quan niệm tích cực và tiến bộ trong cuộc sống.
Có rất nhiều cách nhìn nhận về thế giới, bao gồm thế giới huyền thoại, thế giới tôn giáo và thế giới triết học. Triết học được xem là hệ thống lý luận tổng quát nhất về thế giới và là cốt lõi của các quan điểm khác về thế giới. Nó đã giúp cho sự phát triển của thế giới có một trình độ tự chủ dựa trên kinh nghiệm thực tế và kiến thức khoa học. Hai quan điểm cơ bản và đối lập nhau trong triết học là chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm. Chủ nghĩa duy vật tập trung vào khoa học và là thế giới quan của giai cấp và lực lượng tiến bộ, đóng góp quan trọng cho cuộc đấu tranh vì sự tiến bộ xã hội. Trong khi đó, chủ nghĩa duy tâm tập trung vào tôn giáo. Cuộc đấu tranh giữa chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm trong triết học thể hiện sự đấu tranh giữa các giai cấp và lực lượng xã hội đối lập. Lịch sử đã chứng kiến sự tích cực của chủ nghĩa duy vật trong các cuộc đấu tranh chống lại chủ nô dân chủ và chống lại giai cấp phong kiến.
Chức năng phương pháp luận được xem là một phần không thể thiếu của triết học, song song với chức năng thế giới quan. Phương pháp luận được coi là một hệ thống các quan điểm, các nguyên tắc chỉ dẫn con người trong việc khám phá, xây dựng, chọn lựa và áp dụng các phương pháp trong quá trình hiểu biết và thực hành. Các cấp độ của phương pháp luận bao gồm phương pháp luận ngành, phương pháp luận chung và phương pháp luận chung nhất. Triết học sử dụng phương pháp luận chung nhất để phân tích thế giới. Thế giới quan và phương pháp luận không thể được tách rời trong triết học. Mỗi hệ thống triết học cũng là một thế giới quan và một nguyên tắc phương pháp luận. Triết học đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn con người trong quá trình khám phá, xây dựng, lựa chọn và áp dụng các phương pháp trong hiểu biết và thực hành. Do đó, triết học có ý nghĩa quyết định trong hoạt động hiểu biết và thực hành của con người.
Tính chất chung của chủ nghĩa duy vật và phép biện chứng trong triết học mácxít được liên kết chặt chẽ với nhau. Chủ nghĩa duy vật được xem như là chủ nghĩa duy vật biện chứng, còn phép biện chứng được coi là phép biện chứng của chủ nghĩa duy vật. Tính thống nhất giữa hai khái niệm này đã giúp cho triết học mácxít trở thành một thế giới quan và phương pháp luận thực sự khoa học trong nhận thức và thực tiễn hiện nay, nhờ sự tiến bộ của xã hội.
Tìm hiểu thêm: Khái niệm phát triển và nguyên lý phát triển theo Triết học Mác-Lênin là gì?
4.2. Vai trò của triết học đối với các khoa học cụ thể và đối với tư duy lý luận:
Sự tiến bộ của triết học và khoa học cụ thể không thể bị phân tách. Triết học có vai trò quan trọng trong việc xác định thế giới quan và phương pháp luận của khoa học cụ thể, và nó là nền tảng lý thuyết để đánh giá các thành tựu và hướng dẫn quá trình nghiên cứu khoa học cụ thể. Theo nhà vật lý học nổi tiếng Anhxtanh, triết học nên dựa trên các kết quả khoa học chung, nhưng nó cũng có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của tư tưởng khoa học bằng cách chỉ ra một trong nhiều phương hướng phát triển khả thi.
Tính chất chủ nghĩa vật liệu đóng một vai trò quan trọng trong sự tiến bộ của khoa học trong lịch sử triết học. Trái lại, quan điểm chủ nghĩa tâm linh thường được sử dụng để bảo vệ tôn giáo và gây trở ngại cho sự tiến bộ của khoa học. Trong thời kỳ cổ đại, triết học tự nhiên đã trình bày một cái nhìn tổng quan về thế giới và định hướng cho sự phát triển của khoa học. Tuy nhiên, từ thời kỳ Phục hưng và đặc biệt là thời đại hiện đại, chủ nghĩa vật liệu đã phát triển liên quan mật thiết với khoa học tự nhiên để đối phó với sự thống trị của giáo hội. Quan điểm “triết học là khoa học của các khoa học” và phương pháp tư duy phi tưởng vẫn giữ vai trò quan trọng. Tuy nhiên, sự tiến bộ của khoa học vào cuối thế kỷ XVIII và đầu thế kỷ XIX đã làm cho quan điểm này không còn phù hợp. Do đó, chủ nghĩa vật liệu biện chứng đã ra đời.
Những thành tựu của khoa học hiện đại luôn liên quan chặt chẽ đến việc chủ nghĩa duy vật biện chứng ra đời và phát triển. Đây là một thế giới quan mang tính tổng quát và đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của khoa học hiện đại. Chủ nghĩa duy vật biện chứng cung cấp phương pháp luận khoa học và quan điểm giúp cho các khoa học cụ thể đánh giá đúng những thành tựu đã đạt được và xác định đúng hướng đi và phương pháp nghiên cứu. Trong thời đại hiện nay, cách mạng khoa học và công nghệ đang đạt được những thành tựu to lớn, gây ra những thay đổi sâu sắc trong nhiều mặt của đời sống xã hội. Vì vậy, việc nắm vững thế giới quan và phương pháp luận duy vật biện chứng càng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết trong bối cảnh thế giới đang đối mặt với nhiều biến động phức tạp. Tuy nhiên, chủ nghĩa duy vật biện chứng không thể thay thế được các khoa học khác. Sự phát triển đòi hỏi sự liên kết chặt chẽ giữa triết học với các khoa học khác.
Không chỉ có tầm quan trọng to lớn đối với các ngành khoa học cụ thể, Triết học còn đóng vai trò quan trọng trong việc đào tạo khả năng tư duy của con người. Ph.Ăngghen đã chỉ ra rằng, để một dân tộc đạt đến đỉnh cao của khoa học thì không thể thiếu khả năng suy luận. Để hoàn thiện khả năng suy luận, không có phương pháp nào tốt hơn là nghiên cứu triết học qua các thời kỳ trước đây.