Những câu hỏi thường gặp về đông y

Các câu hỏi phổ biến về y học truyền thống của Trung Quốc, hay còn gọi là đông y, thường được đặt ra. Các câu hỏi này thường liên quan đến cách sử dụng các loại thuốc và phương pháp điều trị, tác dụng và tác hại của chúng, cũng như tính hiệu quả và an toàn của việc áp dụng đông y trong điều trị các bệnh lý.

Hình ảnh mô tả. Nguồn: trynotlaughs.Us.

Liệu liệu trình chữa bệnh theo phương pháp đông y có yêu cầu thời gian dài hơn không?

Sử dụng phương pháp đông y không chỉ có lợi thế trong việc hỗ trợ điều trị các bệnh mãn tính như tiểu đường, ung thư mà còn có thể hỗ trợ điều trị một số trường hợp bệnh cấp tính. Chẳng hạn, khi bệnh nhân gặp đột quỵ và rơi vào tình trạng hôn mê, việc áp dụng châm cứu hoặc sử dụng thuốc từ sỏi mật của loài bò ngưu hoàng có thể giúp bệnh nhân phục hồi nhanh chóng. Tuy nhiên, như tây y, phương pháp điều trị đông y cần phải được điều chỉnh phù hợp với tình trạng sức khỏe của từng bệnh nhân. Bệnh mãn tính thường yêu cầu nhiều thời gian để điều trị, trong khi đối với bệnh cấp tính hoặc bệnh nhiễm trùng, bệnh nhân có thể phục hồi nhanh chóng.

Liệu rằng tất cả các loại thuốc đông y đều có hương vị đắng?

Việc xác định vị của thuốc đông y thường được phân loại vào 5 loại khác nhau, được gọi là “ngũ vị”, bao gồm vị cay, vị ngọt, vị chua, vị đắng và vị mặn. Sự tương quan giữa vị của thuốc và hiệu quả của nó là rất chặt chẽ. Tuy nhiên, điều này không phải lúc nào cũng đúng.

Vị cay: Có tác dụng kích thích và tăng cường lưu thông máu (tương tự như xuyên khung);.

Hương vị ngọt: Có tác dụng cải thiện sức khỏe, làm chậm quá trình lão hóa (tương tự như cam thảo).

Vị chua: Có tác dụng thu hẹp, cố đặc (giống như ngũ vị tử);.

Vị đắng: Có tác dụng làm mát cơ thể, giảm nhiệt độ (tương tự như hoàng liên).

Vị mặn: Có tác dụng làm cho thức ăn mềm, đặc và giúp tăng hương vị (giống như sử dụng tiêu).

Có thể xem xét rằng khi thể trạng suy yếu thì không thể bổ sung, vì sau khi dùng phương pháp bồi bổ bằng thuốc đông y, một số người lại gặp phải một số dấu hiệu không mong muốn như chảy máu mũi.

Cách quan trọng nhất trong phương pháp điều trị bệnh theo đông y là chú trọng đến nguyên tắc “phục thì bổ, thực thì chảy”. Không chỉ trong việc điều trị bệnh mà còn trong việc bồi dưỡng sức khỏe hàng ngày, chúng ta cần nhớ rằng chỉ khi có triệu chứng phục hư (như suy nhược, suy yếu) thì mới áp dụng phương pháp tẩm bổ, còn nếu có triệu chứng thực hư (như quá thừa, chậm tiêu) thì không nên tẩm bổ.

Các loại thuốc bổ đông y được phân loại thành 4 nhóm tác dụng dựa trên sự tổn thương của yếu tố âm, dương, khí và huyết. Các nhóm này bao gồm thuốc Ích khí, thuốc bổ huyết, thuốc tư âm và thuốc bổ dương. Nếu sử dụng phương pháp bổ không đúng cách, có thể dẫn đến hiện tượng “hư bất thụ bổ”, tức là cơ thể bị suy yếu và không thể hấp thụ được các chất bổ.

Để chữa trị các triệu chứng của bệnh nhân mắc bệnh âm hư hỏa vượng, bao gồm miệng khô, lưỡi táo, hoa mắt chóng mặt, lòng bàn tay và chân, và vùng giữa ngực nóng, cần sử dụng thuốc có hương vị cam hàn (ngọt, lạnh) để điều chỉnh cân bằng âm dương. Việc sử dụng các loại thuốc bổ có tính tân ôn (cay, nóng) và hỗ trợ sức mạnh nam giới trong trường hợp này sẽ gây tổn thương cho hệ thống năng lượng hỏa và làm cho triệu chứng trở nên nghiêm trọng hơn, gọi là hiện tượng “hư hỏa” bốc lên và có thể gây ra chảy máu cam.

Khái niệm ”sức khỏe không bình thường” có ý nghĩa gì?

Trạng thái sức khỏe không đạt chuẩn là tình trạng cơ thể không hoàn toàn khỏe mạnh, nhưng chưa đạt đến mức được xem như bệnh tật. Ví dụ, một người thường xuyên gặp các triệu chứng như đau đầu, chóng mặt hoặc mệt mỏi, nhưng khi kiểm tra sức khỏe thì không phát hiện bất kỳ vấn đề gì. Tuy nhiên, theo quan niệm của Đông y, điều này cho thấy rõ ràng cơ thể đang gặp phải sự mất cân bằng về năng lượng âm dương, khí huyết và các tạng phận.

Việc phòng và loại bỏ tình trạng sức khỏe không tốt được đánh giá cao trong đông y vì người có sức khỏe kém dễ mắc các bệnh tâm sinh lý hơn người khỏe mạnh. Để tránh tình trạng sức khỏe dưới mức bình thường, cần tập trung vào sức khỏe thể chất, tinh thần, ăn uống điều độ, chế độ làm việc, nghỉ ngơi và vận động rèn luyện hợp lý. Ngoài ra, cần phát hiện và điều trị kịp thời các rối loạn mất cân bằng của cơ thể.

Theo y học cổ truyền, khái niệm ”sức khỏe kém” được chia thành các hạng mục như sau: (đông y)

Căng thẳng và mệt mỏi;. (Tình trạng thể chất)

Thể thao đá banh trong nhà cho học sinh nội trú thấp còi.

Thể thao tâm linh hai hước;.

Phải cẩn thận với bệnh thể âm hư.

Bệnh thể phế vị có thể do khí hư gây ra.

Các triệu chứng của bệnh thể tỳ thận dương hư,…

Nếu bạn muốn tìm hiểu về tình trạng sức khỏe của mình bị rối loạn ra sao, hãy đến gặp bác sĩ chuyên khoa đông y để được khám và tư vấn.

Châm cứu là phương pháp trị liệu truyền thống của y học cổ truyền.

Châm cứu là hai phương pháp điều trị khác biệt nhau.

Sử dụng kim làm bằng vật liệu kim loại, đâm vào những vị trí được xác định trên da và thực hiện những thủ thuật kích thích, xoay kim theo những phương pháp mô tả khác nhau được gọi là phương pháp Châm.

Để tăng nhiệt và cải thiện tuần hoàn máu, phương pháp chữa trị chủ yếu sử dụng hơi nóng (kết hợp với tinh dầu thảo dược) từ điếu ngải hoặc mồi ngải, được làm từ tảo ngải cứu, đã được đốt để áp dụng lên các vị trí cụ thể trên da.

Các vị trí trên da được gọi là các vị trí châm cứu và việc lựa chọn vị trí để châm cứu phụ thuộc vào từng loại căn bệnh khác nhau. Phương pháp châm cứu và phương pháp cứu đều kích thích các vị trí châm cứu trên cơ thể để sơ thông kinh lạc, điều tiết các cơ quan, hành khí hoạt huyết và giúp cơ thể đạt được sự cân bằng. Nhờ đó, chúng ta có thể tăng cường sức đề kháng và giảm thiểu các bệnh tật.

Cách cứu và châm đều có tác dụng rất tốt cho sức khỏe. Thông thường, cách cứu được dùng để làm ấm, bồi bổ cơ thể và kích thích lưu thông máu. Ngược lại, cách châm lại có tác dụng nhanh chóng hơn. Tuy nhiên, cách cứu lại có tác dụng lâu dài hơn. Do đó, thường sử dụng cả hai phương pháp để tăng cường hiệu quả điều trị. Nếu có những huyệt vị không nên dùng cách châm như huyệt thần khuyết (lỗ rốn) hoặc một số huyệt hạn chế châm, thì có thể thay thế bằng cách cứu.

Làm sao có thể giải thích được tính độc và hiệu ứng phụ của các loại thuốc đông y?

Thường được cho là cân bằng và không gây hại khi sử dụng lâu dài, tuy nhiên, thực tế là điều này là sai lầm. Bất kỳ loại dược phẩm nào cũng có khả năng gây độc và phản ứng phụ nếu không sử dụng đúng cách. Ví dụ, nhân sâm được coi là một loại thuốc tốt cho sức khỏe. Tuy nhiên, nếu sử dụng khi đang sốt cao, miệng đắng, da lở loét, táo bón… thì có thể gây hại nghiêm trọng hơn. Do đó, trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc đông y nào, cần phải tham khảo ý kiến của bác sĩ đông y. Rất nhiều người vẫn có quan niệm sai lầm về việc này.

Việc giám sát chất lượng thuốc đông y là rất quan trọng, vì đây là một lĩnh vực mà một số báo cáo trên toàn cầu đã chỉ ra rằng hàm lượng chất acid Arisolochic trong Quan Mộc thông (Caulis Aristolochiae Manshuriensis) có thể gây suy thận. Cần lưu ý rằng Xuyên Mộc thông (Caulis Clematidis Armandii) là một loại khác được sử dụng thường xuyên để kê đơn. Ngoài ra, đông y còn sử dụng một số loại thuốc như Phụ Tử (Radix Aconiti Lateralis Preparata) và Xuyên Ô (Radix Aconiti) để điều trị thấp khớp, những thuốc này đều được giám sát chặt chẽ về liều lượng và cách thức bào chế để tránh các tác dụng có hại.

Thầy thuốc đông y có chỉ sử dụng phương pháp ”bắt mạch” để xác định các loại bệnh không?

Việc chẩn đoán bệnh đóng vai trò quan trọng trong việc xác định tình trạng sức khỏe. Tuy nhiên, dựa chỉ trên việc bắt mạch thì chúng ta chỉ có thể hiểu một phần của bệnh lý. Điều này giúp chúng ta có định hướng trong quá trình chẩn đoán. Ví dụ, trong trường hợp phụ nữ mang thai, mạch thường xuyên xuất hiện. Tuy nhiên, mạch cũng thường gặp ở bệnh nhân có triệu chứng trường vị bị đàm thấp.

Để có chẩn đoán chính xác, cần kết hợp 4 phương pháp khám bệnh, được gọi là ”Tứ chẩn” trong đông y.

Bác sĩ sẽ theo dõi tâm trạng, ngoại hình, hình dáng, mắt, mũi, miệng, lưỡi… Của bệnh nhân để phân tích được tình trạng bệnh tật bên trong cơ thể hiển thị ra bên ngoài như thế nào, đó là điều quan trọng của khảo sát.

Bác sĩ sẽ lắng nghe âm thanh của giọng nói, tiếng thở, tiếng ho và tiếng khàn tiếng. Bác sĩ cũng sẽ chú ý đến hương vị của hơi thở, mũi và miệng cùng các chất thải như đàm, phân và nước tiểu để có thể phân biệt tình trạng của bệnh. Tóm lại, bác sĩ sẽ dùng cả giác quan nghe và xử lý mùi để chuẩn đoán bệnh tật.

– Vấn: Hỏi bệnh nhân về bệnh sử, các triệu chứng của bệnh, chú trọng đến hỏi về mồ hôi, hàn, nhiệt….

Các thông tin về phương pháp đo bệnh bao gồm việc kiểm tra và vận dụng áp lực để phát hiện vị trí và loại bệnh. Thông thường, phương pháp đo sẽ được thực hiện trên các khu vực da cơ thể như thịt, chi, ngực và vùng bụng.

Để đưa ra kết luận chẩn đoán, chuyên gia y học cổ truyền cần phải tập hợp đầy đủ các biểu hiện toàn thân và các dấu hiệu tương đương.

Tại sao thầy thuốc đông y có thể sử dùng nhiều loại đơn thuốc khác nhau để điều trị một loại bệnh?

Thủ tục chọn loại thuốc và liều lượng trong đơn thuốc được điều chỉnh riêng cho từng người, bởi lẽ lý luận điều trị của đông y tập trung vào yếu tố cơ địa của mỗi người. Vì thế, có thể điều chỉnh tăng hoặc giảm liều lượng thuốc phù hợp với từng trường hợp.

Theo quan niệm của đông y, những gì chúng ta gọi là bệnh đại diện cho toàn bộ quá trình biến đổi bệnh lý. Trong khi đó, một tập hợp các triệu chứng sẽ phản ánh bệnh lý của bệnh đó ở giai đoạn nhất định. Tập hợp các triệu chứng trong đông y bao gồm các dấu hiệu và đặc trưng mất cân bằng theo tiêu chuẩn chẩn đoán của đông y, thường được gọi là thể bệnh. Bác sĩ đông y sẽ điều trị theo một tập hợp các triệu chứng (thể bệnh) của bệnh đó thay vì điều trị bệnh vào thứ hai.

Các triệu chứng của bệnh cảm mạo trong y học cổ truyền bao gồm triệu chứng phong hàn, phong nhiệt hoặc cảm mạo do cơ thể suy yếu. Phương pháp điều trị phù hợp với từng triệu chứng sẽ khác nhau. Ví dụ, để chữa triệu chứng phong hàn, ta áp dụng phương pháp khứ phong tán hàn, trong khi để chữa triệu chứng phong nhiệt, ta áp dụng phương pháp khứ phong thanh nhiệt. Đối với trường hợp cảm mạo do hư suy, phương pháp điều trị là phù chính khứ tà và tăng cường ích khí để cải thiện tình trạng. Vì vậy, các loại thuốc để chữa bệnh cảm mạo cũng sẽ khác nhau.

Trong thực phẩm hàng ngày khi ăn uống, chúng ta có thể tìm thấy 4 đặc tính khác nhau, bao gồm tính lạnh, tính mát, tính ấm và tính nóng. Tương tự, các loại thảo dược cũng được cho là có những đặc tính tương tự.

Cả dược phẩm lẫn đồ ăn đều xuất phát từ nguồn gốc tương đồng và có thể được sử dụng như một loại thuốc. Hầu hết các loại thực phẩm thực sự đều có tính chất trung tính, tuy nhiên một số loại thực phẩm được phân loại dựa trên các đặc tính như lạnh, nóng, ấm và lạnh.

Những thực phẩm được cho là có tính lạnh bao gồm măng, chuối, mướp đắng, ngao, cua, bưởi, tảo bẹ, rau diếp, dưa, thơm, hồng, muối, rong biển, khế, mía, hạt dẻ nước, dưa hấu và củ sen, …

Danh sách các thực phẩm có tính nhiệt bao gồm hạt tiêu, ớt, quế, hạt bông, gừng và hẹ,….

Hiểu biết về đặc tính của thực phẩm là một việc quan trọng, bởi vì các loại thực phẩm có các đặc tính khác nhau sẽ có ảnh hưởng đến sức khỏe của con người theo các cách khác nhau và có thể gây ra những tác động tiêu cực. Nếu một người bị bệnh đau khớp, suy nhược cơ thể, thường đau khớp và đau tăng vào mùa đông thời tiết lạnh, thì nên sử dụng những loại thực phẩm có tính nóng hoặc ấm để giảm đau đớn đáng kể. Hoặc nếu một người thường bị phát ban khi tiếp xúc với nhiệt, gây hại cho da, thì nên sử dụng các loại thực phẩm có tính mát để giảm thiểu các triệu chứng.

Trong y học cổ truyền, để chữa trị các bệnh tật, người ta thường sử dụng các loại cây thuốc, tuy nhiên không dựa vào thành phần hoá học của chúng. Vậy, nguyên tắc nào được áp dụng để chữa bệnh trong y học cổ truyền?

Trong y học phương Đông, trọng tâm điều trị là tình trạng tổng thể của cơ thể, khác với y học phương Tây sử dụng phương pháp xác định nguyên nhân gây bệnh cụ thể để điều trị. Trong y học phương Đông, chú trọng đến toàn thân và sự cân bằng của cơ thể để đạt được sự khỏe mạnh, trong khi y học phương Tây tập trung vào việc chữa trị các triệu chứng của bệnh.

Dựa trên các nguyên tắc chính sau đây:

Để thu thập đầy đủ các thông tin về bệnh nhân bao gồm cả vị trí và tình trạng bệnh lý cũng như quá trình bệnh, bác sĩ sẽ thực hiện khám bệnh và sử dụng tám nguyên tắc cương lĩnh (bát cương) như âm, dương, biểu (bên ngoài), lý (bên trong), hàn, nhiệt, hư (thiếu hụt, suy yếu) và thực (dư thừa, ứ trệ). Tiếp theo, các chuyên gia sẽ tùy chỉnh đơn thuốc phù hợp dựa trên tính chất của từng loại thảo dược. Các tính chất này bao gồm vị, tính, thăng, giáng, phù, trầm và quy kinh.

Các tính chất của tứ khí bao gồm: Lạnh, nóng, ấm và mát.

Tính vị: Cay, ngọt, chua, đắng, mặn.

Những thuộc tính của sự chuyển động bao gồm: Hướng lên (di chuyển lên), hướng xuống (di chuyển xuống), nổi lên (di chuyển ra ngoài), và lặn xuống (di chuyển vào bên trong).

Quy kinh: Khả năng nhập vào một kinh mạch cụ thể (đích hiệu quả).

Thuộc tính chữa bệnh của các loại thuốc đã được xác định qua nhiều năm tích lũy kinh nghiệm, các chuyên gia y tế sử dụng những đặc tính của các loại thảo dược để kích thích sự phục hồi tự nhiên của cơ thể và giúp cân bằng cơ thể trở lại.

Để đối phó với sự tương phản của bệnh, chúng ta có thể dựa vào tính chất của các loại thảo dược khác nhau và thực hiện những thay đổi cho cơ thể để đạt được trạng thái cân bằng mới. Ví dụ, hoàng cầm hoặc bản lam căn là những loại thảo dược có tính lạnh hoặc mát, có thể được sử dụng để điều trị hoặc giải quyết các triệu chứng nóng trong cơ thể. Trong khi đó, phụ tử và gừng khô có tính ấm hoặc nóng, có thể được sử dụng để điều trị hoặc giải quyết các triệu chứng lạnh.

Các nguyên tắc cơ bản về việc điều trị bằng thuốc trong đông y đã được đề cập trong hai cuốn sách cổ điển là Thần Nông bản thảo và Nội kinh-Tố vấn. Theo sách Thần Nông bản thảo, để trị hàn cần sử dụng thuốc nhiệt, còn để trị nhiệt thì sử dụng thuốc hàn. Trong khi đó, theo sách Nội kinh-Tố vấn, khi gặp hàn thì nên sử dụng thuốc nhiệt, còn khi gặp nhiệt thì nên sử dụng thuốc hàn.

Các thảo dược trong y học cổ truyền được cho là không có tác dụng phụ và có thể sử dụng trong thời gian dài mà không gây tổn hại cho sức khỏe. Thậm chí nếu sử dụng không đúng cách, chúng cũng không gây nhiều tác hại. Tuy nhiên, câu hỏi được đặt ra là liệu điều này có chính xác không?

Có thể khôi phục sự cân bằng giữa yin và yang của cơ thể thông qua các thuộc tính khác nhau của thuốc đông y trong điều trị bệnh. Tất cả các loại thuốc đều có đặc tính riêng và có mức độ độc tính khác nhau. Việc sử dụng không đúng cách có thể gây ra tác dụng phụ cho cơ thể và gây rối loạn cân bằng giữa yin và yang.

Liệu rằng các loại thuốc đông y luôn có dạng lỏng và có mùi vị đắng?

Các dạng của thuốc đông y được sử dụng dưới nhiều hình thức khác nhau, tùy thuộc vào phương pháp chế biến. Thuốc dạng nước (sắc), cao, viên đơn (viên nhỏ), viên hoàn (viên tròn), bột (dạng tán), xi-rô, cốm, rượu, viên dẹt là những dạng phổ biến nhất. Trong điều trị bệnh, dạng phù hợp sẽ được quy định theo tính chất của bệnh.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *