Một trong những vấn đề được sinh viên quan tâm là cơ hội việc làm trong lĩnh vực quản trị nhân lực. VUIHOC sẽ cung cấp thông tin đầy đủ và chi tiết nhất về ngành này, để giúp các bạn dễ dàng tìm kiếm lộ trình nghề nghiệp cho tương lai. Bài viết sẽ trình bày về trường đại học chuyên ngành quản trị nhân lực và những yếu tố quan trọng của ngành này.
1. Quản trị nhân lực là gì?
Khái niệm quản lý nhân sự đã trở nên rất phổ biến trong vòng 5 năm qua với các bạn học sinh, đặc biệt là những bạn đang theo đuổi nghề nghiệp và sinh viên học ngành kinh tế. Vậy thực chất, ngành quản lý nhân sự là gì?
Nhiệm vụ của quản lý nhân sự bao gồm tìm kiếm, tận dụng, quản lý và sử dụng tài nguyên nhân lực nhằm đạt hiệu quả tối đa và hợp lý trong hoạt động kinh doanh. Nhân viên, tức là nhân sự, đóng một vai trò quan trọng trong việc tạo ra giá trị cho doanh nghiệp. Vì vậy, lĩnh vực quản trị nguồn nhân lực đóng một vai trò vô cùng quan trọng trong việc điều hành hoạt động của doanh nghiệp trong mọi lĩnh vực.
2. Ngành Quản trị nhân lực học gì?
Để hiểu được khía cạnh nào đó về lĩnh vực Quản trị nhân lực, ta cần có khái niệm về quản trị nhân lực. Ngành học này cung cấp kiến thức và kỹ năng để quản lý nhân sự trong một doanh nghiệp. Sinh viên theo học ngành này sẽ được đào tạo về khoa học xã hội nhân văn, quản trị chiến lược, quản trị học, các phương pháp quản lý nhân sự trong công ty, các môn học liên quan đến pháp luật lao động, cách tính toán tiền lương, đảm bảo an toàn lao động,…Ngoài kiến thức, sinh viên cần phải có những kỹ năng như hiểu biết về tâm lí con người, giải quyết vấn đề, xử lý các xung đột,…Để đạt được thành công trong ngành nghề này.
Các môn học của sinh viên học ngành Quản trị nhân lực bao gồm:
Quản lý nhân sự.
Quản lý chiến lược.
Nguồn nhân lực là một khía cạnh quan trọng của kinh tế.
Tổ chức khoa học lao động I và II.
Quản lý lương.
Quản lý tài nguyên nhân sự trong ngành công.
Lựa chọn, tuyển dụng, huấn luyện và tăng cường chất lượng nhân viên là một giai đoạn quan trọng trong quá trình phát triển công ty.
….
3. Điểm chuẩn và các trường đại học đào tạo ngành Quản trị nhân sự tốt nhất hiện nay
Bởi vì thời đại kinh tế đang phát triển và hội nhập, lĩnh vực Quản lý nhân sự đang trở thành xu hướng. Vì thế, nhu cầu về nguồn nhân lực trong ngành này đang tăng lên. Để đáp ứng nhu cầu về nhân sự của các doanh nghiệp, các trường đại học từ miền Bắc đến miền Nam của Việt Nam đã và đang mở nhiều chuyên ngành đào tạo Quản lý nhân sự. Vì vậy, nếu bạn đang tìm kiếm một trường đại học để học Quản lý nhân sự, hãy tham khảo một số trường đại học hàng đầu trong lĩnh vực này cùng VUIHOC.
3.1. Ngành Quản trị nhân lực học trường nào ở Hà Nội?
Việc mở rộng phạm vi đào tạo và đa dạng hóa chương trình học ngành Quản trị nhân lực tại Hà Nội được thực hiện tại nhiều trường đại học. Đặc biệt, VUIHOC đã tổng hợp thông tin về các trường đại học ở thủ đô Hà Nội đang đào tạo ngành Quản trị nhân lực trong bảng dưới đây:
STT |
Tên trường Đại học |
Tổ hợp xét tuyển |
Điểm chuẩn |
1 |
Đại học Kinh tế Quốc dân (NEU) |
A00, A01, D01, D07 |
27.7 |
2 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội |
A00, A01, D01 |
25.56 |
3 |
Đại học Thương mại |
A00, A01, D01 |
25 |
4 |
Đại học Công Đoàn |
A00, A01, D01 |
24.8 |
5 |
Đại học Nội vụ Hà Nội |
A00, A01, D01, C20, C00 |
24 |
6 |
Đại học Lao động Xã hội |
A00, A01, D01 |
21.9 |
7 |
Đại học Phenikka |
A00, A01, D01, D07, XTHB |
21 |
3.2. Trường Đại học đào tạo ngành Quản trị nhân lực ở miền Bắc
Được đào tạo rộng rãi tại nhiều trường đại học ở miền Bắc, chuyên ngành Quản trị nhân lực không chỉ có mặt tại Hà Nội. Dưới đây là danh sách các trường đại học ở phía Bắc đào tạo chuyên ngành Quản trị nhân lực, được tổng hợp bởi VUIHOC:
STT |
Tên trường Đại học |
Tổ hợp xét tuyển |
Điểm chuẩn |
1 |
Đại học Kinh tế Quốc dân (NEU) |
A00, A01, D01, D07 |
27.7 |
2 |
Đại học Nội vụ Hà Nội |
A00, A01, D01, C20, C00 |
24 |
3 |
Đại học Thương mại |
A00, A01, D01 |
25 |
4 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội |
A00, A01, D01 |
25.56 |
5 |
Đại học Công Đoàn |
A00, A01, D01 |
24.8 |
6 |
Đại học Lao động Xã hội (Cơ sở Hà Nội) |
A00, A01, D01 |
21.9 |
7 |
Đại học Lao động Xã hội (Cơ sở Sơn Tây) |
A00, A01, D01 |
15 |
8 |
Đại học Phenikka (ĐH Thành Tây) |
A00, A01, D01, D07, XTHB |
21 |
3.3. Ngành Quản trị nhân lực học trường nào ở TP.HCM
Bảng dưới đây liệt kê các trường đào tạo ngành Quản trị nhân lực tại TP.HCM.
STT |
Tên trường Đại học |
Tổ hợp xét tuyển |
Điểm chuẩn |
1 |
Đại học Nguyễn Tất Thành |
A00, A01, D01, D07 |
15 |
2 |
Đại học Đông Á |
D01, C00, C15, A16 |
15 |
3 |
Đại học Hoa Sen |
A00, A01, D01, D09, D03 |
16 |
4 |
Đại học Công nghệ TP.HCM |
A00, A01, D01, D07 |
19 |
5 |
Đại học Lao động Xã hội TP.HCM |
A00, A01, D01 |
22.4 |
6 |
Đại học Mở TP.HCM |
A00, C00,C03, D01 |
26.25 |
7 |
Đại học Kinh tế tài chính |
A00, A01, D01, C00 |
22 |
8 |
Đại học Kinh tế TP.HCM |
A00, A01, D01, D07 |
26.6 |
3.4. Trường Đại học đào tạo ngành Quản trị nhân lực ở miền Nam
STT |
Tên trường Đại học |
Tổ hợp xét tuyển |
Điểm chuẩn |
1 |
Đại học Kinh tế TP.HCM |
A00, A01, D01, D07 |
26.6 |
2 |
Đại học Mở TP.HCM |
A00, C00, C03, D01 |
26.25 |
3 |
Đại học Tôn Đức Thắng (TP.HCM) |
A00, A01, D01 |
36 (nhân đôi hệ số đối với A00: Toán/A01, D01: Anh) |
4 |
Đại học Lao động Xã hội TP.HCM |
A00, A01, D01 |
22.4 |
5 |
Đại học Kinh tế tài chính |
A00, A01, D01, C00 |
22 |
6 |
Đại học Nguyễn Tất Thành |
A00, A01, D01, D07 |
15 |
7 |
Đại học Hoa Sen |
A00, A01, D01, D09, D03 |
16 |
3.5. Ngành Quản trị nhân lực học trường nào ở Đà Nẵng?
Để đáp ứng nhu cầu nghề nghiệp gia tăng mạnh tại thành phố Đà Nẵng, các trường đại học đã khởi động khóa học Quản trị nhân lực. Dưới đây là danh sách một số trường đại học tại thành phố Đà Nẵng đào tạo ngành này.
STT |
Tên trường Đại học |
Tổ hợp xét tuyển |
Điểm chuẩn |
1 |
Đại học Kinh tế – Đại học Đà Nẵng |
A00, A01, D01, D90 |
26 |
2 |
Đại học Duy Tân – Đà Nẵng |
A00, A16, C01, D01 |
14 |
3 |
Đại học Đông Á |
D01, C00, C15, A16 |
15 |
3.6. Trường Đại học đào tạo ngành Quản trị nhân lực ở miền Trung
Tại khu vực Trung bộ, lĩnh vực Quản trị nhân lực không có sự phong phú như các khu vực Bắc và Nam. Tuy nhiên, hiện nay đã có một số trường đại học đào tạo chuyên ngành Quản trị nhân lực với chất lượng cao, bao gồm 3 trường đại học sau đây:
STT |
Tên trường Đại học |
Tổ hợp xét tuyển |
Điểm chuẩn |
1 |
Đại học Kinh tế thuộc ĐH Huế |
A00, A01, C15, D01 |
17 |
2 |
Đại học Kinh tế thuộc ĐH Đà Nẵng |
A00, A01, D01, D90 |
26 |
3 |
Đại học Đông Á |
A00, A01, C00, D01 |
15 |
4. Học Quản trị nhân sự ra trường làm gì?
Đa số các bạn học sinh đều quan tâm đến câu hỏi ”Tương lai nghề nghiệp của ngành Quản trị nhân lực là gì”. Sinh viên theo học chương trình Quản trị nhân lực có thể đảm nhiệm nhiều vị trí khác nhau sau khi tốt nghiệp.
Tại các doanh nghiệp, tổ chức kinh tế lớn, cơ quan hỗ trợ việc làm, cơ sở đào tạo và phát triển nhân lực, trung tâm đào tạo và tuyển dụng, giảng viên tại các trường đại học và cao đẳng, và phòng ban quản lý hành chính đều có sự hiện diện.
Tôi có thể làm việc cho đa dạng các tổ chức kinh doanh, cơ quan công quyền và đơn vị nhà nước với nhiều chức danh khác nhau như: Chuyên gia Quản lý đào tạo, Chuyên viên tuyển dụng, Chuyên viên chính sách – phúc lợi, Chuyên viên về mức lương – chính sách (C&B), Chuyên viên truyền thông và quản lý mối quan hệ nội bộ.
Khi làm chuyên viên văn phòng tại sở bộ Lao động thương binh xã hội và bộ Nội vụ, bạn có thể được thăng chức lên các vị trí như trưởng phòng nhân sự, giám đốc nhân sự, phó tổng giám đốc phụ trách nhân sự.
Có thể thực hiện công việc tại các viện đào tạo, trường cao đẳng với nhiều vị trí khác nhau nhưng không giới hạn ở vai trò giảng viên, chuyên gia huấn luyện, chuyên gia tư vấn nhân sự và phát triển tổ chức hoặc là một nhân viên tuyển dụng chuyên nghiệp.
5. Mức lương của ngành Quản trị nhân lực
Khi lựa chọn ngành Quản trị nhân lực, sinh viên và học sinh sẽ quan tâm đến mức thu nhập mà họ có thể đạt được. Ngành này đang phát triển mạnh mẽ và có nhiều cơ hội để đạt được thu nhập cao, đáp ứng nhu cầu của các doanh nghiệp. Dưới đây là mức thu nhập cơ bản và tham khảo cho các vị trí trong lĩnh vực Quản trị nhân lực:
Các cựu sinh viên vừa tốt nghiệp có mức thu nhập ban đầu khoảng từ 6 đến 7 triệu đồng mỗi tháng.
Cán bộ phụ trách các công việc liên quan đến nhân sự: Thu nhập hàng tháng dao động từ 5 đến 12 triệu đồng (nếu đã có kinh nghiệm từ 2 đến 5 năm).
Công việc giám sát và quản lý nhân sự có mức lương khoảng từ 10 đến 20 triệu đồng mỗi tháng.
Người đứng đầu bộ phận quản lý thu nhập và phúc lợi có thu nhập thay đổi từ 20 đến 40 triệu đồng hàng tháng.
Bộ phận quản lý nhân sự: mức lương dao động từ 15 đến 45 triệu đồng hàng tháng.
Chỉ số lương cho vị trí Giám đốc nhân sự dao động từ khoảng 30 đến 100 triệu đồng mỗi tháng.
6. Những câu hỏi thường gặp về ngành Quản trị nhân lực
Có rất nhiều câu truy vấn cần được giải quyết đối với học sinh muốn tìm hiểu về lĩnh vực Quản trị nhân sự. VUIHOC đã tập hợp lại một số câu hỏi phổ biến nhất trong các diễn đàn tuyển sinh mà học sinh thường xuyên đặt ra. Các em học sinh có thể tham khảo ngay bên dưới đây nhé!
6.1. Ngành Quản trị nhân lực có dễ xin việc không?
Với vai trò đặc biệt quan trọng trong việc xây dựng và duy trì hệ thống tổ chức ổn định để phát triển công ty lâu dài, nhân viên đã đóng góp rất nhiều cho ngành quản trị nhân sự. Vì thế, ngành này có nhiều vị trí chủ chốt trong các doanh nghiệp, tạo ra nhiều cơ hội việc làm.
Trong lĩnh vực quản lý nhân sự, nhiều doanh nghiệp ở Việt Nam đang gặp khó khăn, từ việc tìm kiếm nhân sự phù hợp, xây dựng hệ thống quản lý cho đến việc giúp nhân viên phát triển kỹ năng và gắn bó lâu dài với công ty. Vì thế, các chuyên gia trong lĩnh vực này rất quan trọng để giải quyết các vấn đề về nhân sự một cách hiệu quả. Điều này cũng có nghĩa là các tân sinh viên tốt nghiệp chuyên ngành quản lý nhân sự có nhiều cơ hội để tìm kiếm việc làm và phát triển sự nghiệp.
6.2. Ngành Quản lý nhân sự thi khối nào?
Các nhóm môn được sử dụng để xét tuyển vào ngành Quản trị nhân lực rất phổ biến:
A00 (Mathematics – Physics – Chemistry).
A01 (Mathematics – Physics – English).
D01 (Môn Toán, Văn và Tiếng Anh).
Môn học C00 (Văn – Sử – Địa).
Bên cạnh đó, một số trường Đại học có tuyển sinh các khối khác trong ngành quản trị nhân lực như là:.
Khối D03 (Môn Toán – Ngôn ngữ và Văn học – Học ngoại ngữ: Tiếng Pháp).
(Output không thể được tạo ra vì đoạn văn Input không có đủ thông tin để chỉnh sửa)
Khối D03 (Toán – Ngữ văn – Tiếng Pháp).
6.3. Học phí ngành Quản trị nhân lực là bao nhiêu?
Chi phí đào tạo ngành Quản trị nhân lực sẽ thay đổi tùy thuộc vào giá trị của từng tín chỉ được áp dụng tại các trường Đại học khác nhau. Các trường dạy Quản trị nhân lực đã công bố chi phí đào tạo theo các mức khác nhau như sau:
Với chương trình đào tạo 130 tín chỉ, học ngành Quản trị nhân lực tại Trường Đại học Đông Á sẽ tốn 550,000 VNĐ cho mỗi tín chỉ. Trong mỗi kỳ học, chi phí sẽ là 8,800,000 VNĐ.
Tiền học cho chương trình Quản trị nhân lực tại Trường Đại học Kinh tế Quốc dân (NEU) được tính dựa trên số tín chỉ. Các khoản học phí dao động từ 500,000đ cho tới 667,000đ / 1 tín chỉ, tùy thuộc vào từng chuyên ngành. Hệ đại học chính quy của trường có tổng cộng 120 tín chỉ học trong một năm học.
Dự tính trong năm 2022, học phí tại Đại học Nội vụ sẽ tăng 10% so với năm trước, với mức giá là 387.000 đồng mỗi tín chỉ tại Trường đại học Nội vụ Hà Nội.
Phí đào tạo cho chương trình Quản trị nhân lực sẽ được tính dựa trên hệ thống tín chỉ và sẽ thay đổi tùy thuộc vào trường đào tạo. Nói chung, chi phí dao động từ khoảng 300,000 VNĐ đến 600,000 VNĐ.
Để giải đáp câu hỏi về lĩnh vực quản trị nhân lực, cần nắm rõ thông tin về các trường đào tạo, ngành nghề tương lai và triển vọng của học viên. Hy vọng bài viết này sẽ giúp các bạn có định hướng rõ ràng hơn để đạt được mục tiêu trong ngành học ưa thích. Để biết thêm thông tin về tuyển sinh và hướng nghiệp, hãy truy cập Vuihoc.Vn ngay.